Có 2 kết quả:

润唇膏 rùn chún gāo ㄖㄨㄣˋ ㄔㄨㄣˊ ㄍㄠ潤唇膏 rùn chún gāo ㄖㄨㄣˋ ㄔㄨㄣˊ ㄍㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) chapstick
(2) lip balm

Từ điển Trung-Anh

(1) chapstick
(2) lip balm